MÃ SẢN PHẨM | SmartDate X45 |
---|---|
KHỐI LƯỢNG | Máy in 7.8 kg - Bộ điều khiển 4.5kg |
NGUỒN ĐIỆN CUNG CẤP | 90 - 264 V, tự động chuyển đổi; tần số 47/63 Hz; công suất 150 VA |
NGUỒN KHÍ NÉN | 6 bar/90 psi (maximum) khô, không tạp chất |
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG | 0 đến 40°C |
---|---|
ĐỘ ẨM | 10% đến 90%, không đọng nước |
RUY BĂNG SỬ DỤNG | Khổ rộng: min 20mm max 55mm - Chiều dài đến 1100m |
KÍCH THƯỚC MÁY | 20.9 cm x 22.6 cm x 18 cm |
Được thiết kế để tích hợp dễ dàng vào thiết bị hạng trung, máy in chuyển nhiệt SmartDate® X45 cung cấp in hiệu suất cao, tiết kiệm chi phí trên bao bì màng linh hoạt, đồng thời theo dõi dữ liệu OEE của bạn.
IN CHUYỂN NHIỆT
TRUNG BÌNH CHẬM
• Tốc độ in:
- Gián đoạn: lên đến 700 mm/s
- Liên tục: 10 đến 700 mm/s
• Vùng in:
- Tối đa: Gián đoạn: 32 mm hay 53mm x 75 mm
- Tối đa: Liên tục: 32 mm hay 53mm x 250 mm*
• Đặc tính: Hỗ trợ đầy đủ TrueType font bản tin với thời gian thực, ngày tháng và tự động cập nhật hạn sử dụng, barcode: ITF, Code 39, Code 128, EAN 128, EAN 8, EAN 13, UPC A, UPC E, RSS linear, PDF 417, ID Matrix, QR và Composite RSS barcodes.
• Tính năng in:
- Tự động nhận và cài đặt thông số đầu in.
- Tự động phát hiện điểm lỗi đầu in.
- Thay đổi đầu in nhanh chóng.
- Khoảng cách giữa 2 bản tin: 0.5 mm.
- Mã ca và số nhảy tự động.
- Trường người dùng tự nhập (bao gồm cả kí tự và số).
- Chế độ in tốc độ cao.
- Chế độ tiết kiệm ribbon: Radial ribbon save, Interlaced mode, Radial mode 1, Radial mode 2, Radial interlaced, Whitespace, Radial whitespace, Step advance.
• Giao diện: 10.1” , màn hình màu 1024 x 600, cảm ứng để chọn bản tin, nhập giá trị vào trường người dụng tự nhập, chẩn đoán lỗi và cài đặt hệ thống.
• Chức năng MI Sigma.
• Tính năng giám sát trạng thái in nâng cao.
• Tùy chỉnh màn hình giao diện sử dụng.
• Hướng dẫn trợ giúp bằng hình ảnh: thay thế ribbon, vệ sinh đầu in, thay thế đầu in.
• Điều chỉnh thông số in đơn giản.
• Chức năng Master/slave cho phép master điểu khiển lên 7 slaves
• Thay đổi mật khẩu bảo vệ các cấp độ người dùng
• Xem trước nội dung bản tin in ra trên giao diện người sử dụng.
• Đầy đủ chẩn đoán trạng thái máy.
• Đầy đủ đèn hiển thị trạng thái.
• Giao tiếp phần cứng: Ngõ vào: “tín hiệu in” và 1 ngõ vào cấu hình, ngõ ra: lỗi, cảnh báo, và 2 ngõ ra cấu hình.
• Giao tiếp phần mềm: USB để tải bản tin hình ảnh, cài đặt và tệp dữ liệu. RS232, chuẩn giao tiếp Ethernet. Giao thức giao tiếp với máy tính, PLC and máy đóng gói, và điều khiển thông qua web server.
MÃ SẢN PHẨM | SmartDate X45 |
---|---|
KHỐI LƯỢNG | Máy in 7.8 kg - Bộ điều khiển 4.5kg |
NGUỒN ĐIỆN CUNG CẤP | 90 - 264 V, tự động chuyển đổi; tần số 47/63 Hz; công suất 150 VA |
NGUỒN KHÍ NÉN | 6 bar/90 psi (maximum) khô, không tạp chất |
NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG | 0 đến 40°C |
---|---|
ĐỘ ẨM | 10% đến 90%, không đọng nước |
RUY BĂNG SỬ DỤNG | Khổ rộng: min 20mm max 55mm - Chiều dài đến 1100m |
KÍCH THƯỚC MÁY | 20.9 cm x 22.6 cm x 18 cm |